rough house
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rough house
Phát âm : /'rʌf'haus/
+ danh từ
- (từ lóng) sự ầm ĩ, sự om sòm; sự nô đùa ầm ĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rough house"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rough house":
rogue house rough house rough-house - Những từ có chứa "rough house" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chừng áng hạ nghị viện cộc cằn gồ ghề nháp động chứa cục nhà trọ more...
Lượt xem: 419